Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
castle in Spain


noun
absentminded dreaming while awake
Syn:
reverie, revery, daydream, daydreaming, oneirism,
air castle, castle in the air
Derivationally related forms:
daydream (for: daydreaming), daydream (for: daydream)
Hypernyms:
dream, dreaming


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.